khẳng khiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳng khiu+
- Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
- Chân tay khẳng khiu
To have skinny limbs
- Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu
The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil
- Chân tay khẳng khiu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳng khiu"
- Những từ có chứa "khẳng khiu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scrag scrawniness scrawny scragginess scraggy scranny spiderlike scrannel sheepshank meagre more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra